Trong Phật học, con người được cấu thành bởi ngũ uẩn: sắc, thọ, tưởng, hành, thức. Năm yếu tố này không phải những phần riêng rẽ, mà là những dòng chảy tạo nên toàn bộ thân tâm. Tây Du Ký khéo léo mượn hình tượng bốn thầy trò Đường Tăng để phản chiếu năm uẩn này, giúp người đọc nhận ra tiến trình nội tâm của chính mình.
Trư Bát Giới là hiện thân rõ rệt của sắc uẩn. Ông tham ăn, mê sắc, lười biếng, nặng nề cả về hình tướng lẫn tính tình. Bát Giới cho thấy khía cạnh phàm phu của mỗi người: cái thân với những nhu cầu, ham muốn vật chất không bao giờ đủ.
Tuy nhiên, sắc uẩn không phải để bị hủy diệt. Nó cần được điều phục và chuyển hóa. Nhờ sự kiềm chế và rèn luyện, Trư Bát Giới cũng góp phần quan trọng trong hành trình, nhắc nhở rằng thân xác, nếu được đặt vào khuôn khổ, vẫn có thể trở thành phương tiện tu tập.
Sa Tăng đại diện cho thọ uẩn, tức dòng cảm thọ. Ông gắn liền với gian khổ, thường chịu nhiều thử thách, nhưng lại kiên nhẫn, nhẫn nhục, không oán than.
Sa Tăng phản chiếu cách con người đối diện với cảm xúc và khổ đau. Thọ uẩn vốn vô thường: lúc dễ chịu, lúc khó chịu. Người tu cần học cách chấp nhận và chuyển hóa cảm thọ, thay vì bị cảm xúc chi phối. Sự điềm đạm của Sa Tăng chính là bài học về việc an trú giữa những cảm xúc đổi thay.
Đường Tăng là hình ảnh của tưởng uẩn. Ông có trí phân biệt, nhận thức rõ ràng, nhưng cũng dễ bị mê hoặc bởi hình tướng giả trá của yêu quái. Đường Tăng nhắc nhở rằng tri giác có thể dẫn dắt chúng ta đến chân lý, nhưng nếu thiếu trí tuệ soi sáng, nó cũng dễ rơi vào mê lầm.
Tưởng uẩn, vì vậy, cần được gắn liền với tuệ giác. Khi được điều chỉnh đúng đắn, nó giúp con người thấy được sự thật; còn nếu không, nó sẽ dẫn đến chấp trước và tà kiến.
Tôn Ngộ Không chính là hành uẩn – dòng tác ý, ý chí và hành động không ngừng nghỉ. Ngộ Không mạnh mẽ, dũng mãnh, không sợ bất cứ yêu ma nào. Nhưng cũng chính vì năng lực ấy mà ông nhiều lần trở nên hung hăng, kiêu mạn.
Hành uẩn phản ánh động lực sống và sức mạnh của ý chí. Nếu được rèn luyện và điều phục, nó là sức mạnh đưa hành giả vượt qua chướng ngại. Nhưng nếu không có giới và định dẫn đường, hành uẩn sẽ biến thành ngông cuồng, gây khổ cho chính mình và người khác.
Ngũ uẩn cuối cùng, thức uẩn, không được nhân cách hóa trong một nhân vật riêng lẻ, mà trải dài trong toàn bộ hành trình. Thức là nền tảng nhận thức, là dòng chảy tâm thức tích lũy nghiệp quả và phản ánh tất cả sự kiện diễn ra.
Chính trong thức uẩn mà quá trình chuyển hóa thực sự diễn ra: mỗi khi một yêu quái bị hàng phục, tức là một vọng niệm trong thức được hóa giải. Hành trình thỉnh kinh là tiến trình "làm trong" dòng thức, để thức trở về bản tính thanh tịnh.
Qua hình tượng bốn thầy trò, Tây Du Ký cho thấy con người không thể đạt giác ngộ nếu chỉ chăm chút một phần. Thân xác, cảm thọ, tri giác, tác ý và nhận thức – tất cả đều cần được nhận diện và chuyển hóa.
Nếu chỉ chú trọng thân xác mà bỏ quên tâm thức, ta sẽ kẹt trong dục lạc.
Nếu chỉ tu trí tuệ mà bỏ giới – định, ta sẽ rơi vào ngạo mạn.
Nếu biết nhìn xuyên qua ngũ uẩn, ta sẽ thấy chúng vốn vô thường, vô ngã, chỉ là phương tiện chứ không phải bản thể.
Khi ngũ uẩn không còn bị chấp thủ, Phật tánh sẵn có sẽ hiển lộ.
Mỗi nhân vật trong đoàn thỉnh kinh không chỉ là một cá thể riêng biệt, mà là một phần của chính con người chúng ta. Bốn thầy trò Đường Tăng chính là tấm gương phản chiếu nội tâm: tham dục, cảm thọ, tri giác, hành động và tâm thức.
Hành trình thỉnh kinh vì thế cũng là hành trình nhận diện ngũ uẩn, hóa giải chấp thủ, và trở về với bản tính sáng trong. Đó chính là con đường mà mỗi người đều phải đi qua để đạt đến sự tự do và giác ngộ.