Tây Du Ký không chỉ là một tác phẩm văn học kinh điển của Trung Hoa, mà còn là một kho tàng biểu tượng tâm linh, chứa đựng nhiều lớp nghĩa sâu xa về hành trình tu tập và chuyển hóa nội tâm. Đằng sau những cảnh giới kỳ ảo, yêu ma quái thú và phép thần thông là những bài học triết lý, phản ánh tư tưởng Phật – Đạo – Nho. Khi đọc với con mắt Phật học, ta thấy Tây Du Ký như một bản đồ tâm linh, mô tả tiến trình vượt thoát bản ngã để hiển lộ Phật tánh.
Trên bề mặt, thỉnh kinh là chuyến đi từ Trường An sang Tây Trúc để lấy chân kinh. Ở tầng nghĩa biểu tượng, đây chính là con đường tu tập gian nan của mỗi hành giả. Từng chặng đường, từng yêu quái xuất hiện đều là những hình ảnh của tham, sân, si hay những tập khí sâu dày trong tâm.
Con số "81 kiếp nạn" mang ý nghĩa toàn vẹn: không có sự giải thoát nào dễ dàng, chỉ có sự kiên nhẫn, bước từng bước, đối diện và vượt qua thử thách. Vì vậy, hành trình thỉnh kinh là tấm gương soi chiếu con đường tu tâm: gian khổ nhưng vững chắc, gian nan nhưng tất yếu để đạt đến giác ngộ.
Tây Du Ký khéo léo biểu đạt ba trụ cột tu tập Phật giáo: Giới – Định – Tuệ.
Giới: Đường Tăng là hiện thân của giới luật. Ông kiên định giữ lòng từ bi, thanh khiết và chính trực. Dù dễ bị mê hoặc và yếu đuối, chính sự thuần khiết này khiến ông có tư cách dẫn đầu đoàn, được chư Phật và Bồ Tát gia hộ.
Định: Sa Tăng biểu trưng cho sự an định, nhẫn nại. Ông ít khi tỏ rõ vai trò nổi bật, nhưng chính sự ổn định và chịu đựng đã trở thành cột trụ giúp cả đoàn đi đến đích.
Tuệ: Tôn Ngộ Không là biểu tượng của trí tuệ, con mắt sáng suốt nhìn thấu chân – giả. Tuy nhiên, trí tuệ ấy dễ trượt thành kiêu mạn và hung hăng nếu không được giới và định điều phục. Vòng kim cô chính là giới luật chế ngự để trí tuệ trở nên phục vụ cho từ bi.
Thông điệp: Giới giữ cho tâm không rơi vào nhiễm ô, Định giúp tâm an trú giữa sóng gió, Tuệ soi chiếu bản chất của sự vật. Cả ba là nền móng không thể tách rời trên con đường giải thoát.
Theo giáo lý nhà Phật, con người là sự kết hợp của ngũ uẩn: sắc, thọ, tưởng, hành, thức. Các nhân vật trong Tây Du Ký tượng trưng cho từng phần ấy, cho thấy những mảnh ghép nội tâm mà mỗi hành giả phải nhận diện và chuyển hóa.
Sắc uẩn: Trư Bát Giới, tham ăn, háo sắc, biểu hiện cho thân xác và những ham muốn bản năng.
Thọ uẩn: Sa Tăng, chịu đựng gian khổ, phản ánh cảm thọ và sự nhẫn nại trước khổ đau.
Tưởng uẩn: Đường Tăng, tri giác và phân biệt, dễ sa vào ảo tưởng nếu thiếu trí tuệ soi chiếu.
Hành uẩn: Tôn Ngộ Không, dòng tác ý và sức hành động mãnh liệt, cần giới luật để kìm hãm và hướng về thiện.
Thức uẩn: toàn bộ hành trình phản ánh nền tảng nhận thức, nơi mọi chuyển hóa diễn ra.
Khi mỗi yêu quái bị khuất phục, đó chính là một lớp uẩn được thấy rõ và hóa giải. Con đường tu tập không phải tiêu diệt các uẩn, mà là nhìn xuyên qua chúng để Phật tánh hiển lộ.
Trong một phân đoạn đặc sắc, bốn thầy trò phải qua sông trên một chiếc thuyền… không có đáy. Về lý vật chất, đó là điều bất khả. Nhưng về biểu tượng, chiếc thuyền ấy chính là "vô ngã". Khi buông bỏ bản ngã nặng nề, tâm trở nên nhẹ nhàng, đủ sức vượt biển khổ sinh tử.
Người chèo thuyền thật ra là một vị Phật hóa thân, tượng trưng cho sự tiếp dẫn. Thây ma giống hệt Đường Tăng trôi trên nước là biểu tượng của cái tôi cũ đã chết đi. Và hành động Ngộ Không xô thầy lên thuyền là cú "thức tỉnh" mạnh mẽ: phải dứt khoát buông bỏ bản ngã thì mới vượt qua được.
Khoảnh khắc ấy là một bước ngoặt: Đường Tăng đã thực sự "qua sông" trong tâm thức, tiến thêm một bước trên hành trình giác ngộ.
Ngọn lửa Hỏa Diệm Sơn chính là biểu tượng của sân hận, của những ngọn lửa bùng cháy trong tâm. Tôn Ngộ Không với trí tuệ siêu phàm cũng bất lực. Chỉ khi có Quạt Ba Tiêu – một vật tưởng chừng mong manh, rỗng không – thì ngọn lửa mới được dập tắt.
"Ba Tiêu" vốn là loài cây lá to, rỗng ở bên trong, gợi nhắc đến sự rỗng không, vô ngã. Thông điệp: chỉ có buông bỏ cái tôi, chỉ có từ bi và sự rỗng không của tâm mới làm dịu được ngọn lửa sân hận. Không trí tuệ đơn thuần nào đủ sức chữa lành nếu thiếu vô ngã.
Khát vọng trường sinh của Tôn Ngộ Không phản ánh nỗi sợ chết, nỗi khao khát bất tử của con người. Nhưng qua diễn biến truyện, ta thấy rõ: "trường sinh" về thể xác không bao giờ là con đường dẫn đến giải thoát. Thân xác vốn chịu luật vô thường, kéo dài tuổi thọ chỉ là sự bám chấp.
Chân lý mà Tây Du Ký muốn gửi gắm là: trường sinh thật sự chính là sống tỉnh thức, giác ngộ trong từng khoảnh khắc. Đó là thứ "bất tử" của tâm linh, vượt ngoài mọi giới hạn của thời gian.
Vòng kim cô mà Đường Tăng dùng để chế ngự Ngộ Không là một biểu tượng giàu ý nghĩa. Nó là "giới" – hàng rào kỷ luật giữ cho trí tuệ mạnh mẽ của Ngộ Không không biến thành sự kiêu mạn phá hoại.
Thông điệp ẩn sau vòng kim cô: sức mạnh và trí tuệ, nếu thiếu giới luật, sẽ dễ trở thành tai họa. Chỉ khi trí tuệ đi cùng với kỷ luật và lòng từ bi, nó mới phục vụ cho sự giải thoát.
Tầng nghĩa sâu xa nhất của tác phẩm là niềm tin rằng mọi chúng sinh đều có Phật tánh. Yêu quái, thần tiên hay phàm phu đều có khả năng giác ngộ. Sự xuất hiện của chúng không để bị tiêu diệt, mà để được thu phục, chuyển hóa, trở thành một phần của con đường tu tập.
Hành trình thỉnh kinh chính là quá trình bào mòn tham – sân – si, để Phật tánh vốn sẵn trong mỗi người hiển lộ. Đây là thông điệp giải phóng, cũng là lý ẩn quan trọng nhất mà Tây Du Ký để lại cho hậu thế.
Đọc Tây Du Ký dưới ánh sáng Phật học, ta nhận ra rằng đây không chỉ là truyện thần thoại, mà còn là một cuốn sách thực tập tâm linh:
Nhận diện yêu quái như những vọng niệm, tập khí trong chính mình.
Dùng giới để điều phục thân và tâm.
Nuôi dưỡng định để giữ tâm an tĩnh giữa nghịch cảnh.
Khai mở tuệ để thấy rõ vô thường và vô ngã.
Và quan trọng nhất: dám bước lên "chiếc thuyền không đáy", nghĩa là dám buông bỏ bản ngã để sang bờ giác ngộ.
Chính vì vậy, Tây Du Ký vượt thời gian không chỉ nhờ sự ly kỳ, mà còn nhờ thông điệp sâu sắc: hành trình sang Tây Trúc cũng là hành trình trở về với chính mình.